Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lozenge




lozenge
['lɔzindʒ]
danh từ
hình thoi
(dược học) viên thuốc hình thoi
a throat lozenge
viên thuốc chữa đau họng


/'lɔzindʤ/

danh từ
hình thoi
(dược học) viên thuốc hình thoi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lozenge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.