Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loại



noun
sort; category; gemos
verb
to eliminate; to weed out
loại những kẻ bất tài to weed out the inefficients

[loại]
sort; category; type; kind
Một loại tàu chiến / điện thoại mới
A new type of warship/of phone
Anh dùng bột giặt loại nào?
What type of washing powder do you use?
Hàng trăm loại sách khác nhau
Hundreds of different kinds of books
to eliminate; to rule out; to weed out; to exclude
Loại những kẻ bất tài
To weed out the inefficients



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.