Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
loại


1 dt. Tập hợp người hoặc vật có cùng một đặc điểm: loại vải tốt.

2 đgt. Bỏ bớt: loại thứ xấu lấy thứ tốt Cô bé thi đến vòng hai thì bị loại giấy loại loại khỏi vòng chiến loại bỏ loại trừ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.