Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lubber




lubber
['lʌbə]
danh từ
người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn
(hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm


/'lʌbə/

danh từ
người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn
(hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lubber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.