Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lubricative




lubricative
['lu:brikeitiv]
tính từ
có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn


/'lu:brikeitiv/

tính từ
có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.