Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lubricity




lubricity
[lu:'brisiti]
danh từ
tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt


/lu:'brisiti/

danh từ
tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
tính hay thay đổi, tính không kiên định
tính tà dâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lubricity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.