Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lucidité


[lucidité]
danh từ giống cái
sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo
Lucidité d'un juge
sự sáng suốt của một thẩm phán
Moments de lucidité d'un aliéné
những lúc tỉnh táo của một bệnh nhân tinh thần
phản nghĩa Aveuglement, démence, égarement, illusion, ivresse, passion.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.