Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luddite


[luddite]
danh từ giống đực
(sử học) công nhân phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất nghiệp)
tính từ
phá máy
Mouvement luddite
phong trào phá máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.