Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lumber-room




lumber-room
['lʌmbə,rum]
danh từ
buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng


/'lʌmbərum/

danh từ
buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng

Related search result for "lumber-room"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.