Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lumpy




lumpy
['lʌmpi]
tính từ
có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên
thành cục, thành tảng, lổn nhổn
gợn sóng (biển)


/'lʌmpi/

tính từ
có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên
thành cục, thành tảng, lổn nhổn
gợn sóng (biển)

Related search result for "lumpy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.