Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunacy




lunacy
['lu:nəsi]
danh từ
tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí
hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại


/'lu:nəsi/

danh từ
tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí
hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunacy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.