Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lunatique


[lunatique]
tính từ
đồng bóng, thất thường
Caractère lunatique
tính đồng bóng
(thú y học) đau mắt định kì (ngựa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.