Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunger




lunger
['lʌηgə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ho lao, người bị bệnh lao phổi


/'lʌɳgə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lao, người bị bệnh lao phổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.