|  lurch 
  
 
 
 
 
  lurch |  | [lə:t∫] |  |  | nội động từ |  |  |  | tròng trành, lắc lư |  |  |  | đi lảo đảo |  |  | danh từ |  |  |  | sự tròng trành, sự lắc lư |  |  |  | sự đi lảo đảo |  |  |  | to leave someone in the lurch |  |  |  | bỏ rơi ai đang gặp hoạn nạn | 
 
 
  /lə:tʃ/ 
 
  nội động từ 
  tròng trành, lắc lư 
  đi lảo đảo 
 
  danh từ 
  sự tròng trành, sự lắc lư 
  sự đi lảo đảo 
 
  danh từ 
  to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn 
 
 |  |