Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lurcher




lurcher
['lə:t∫ə]
danh từ
kẻ cắp, kẻ trộm
kẻ rình mò, mật thám, gián điệp
chó lớc (một giống chó săn lai giống)


/'lə:tʃə/

danh từ
kẻ cắp, kẻ trộm
kẻ rình mò, mật thám, gián điệp
chó lớc (một giống chó săn lai giống)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.