Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lurchingly




lurchingly
['lə:t∫iηli]
danh từ
chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)
(nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian
sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ


/'lə:tʃiɳli/

danh từ
chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)
(nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian
sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ

Related search result for "lurchingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.