Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luxuriance




luxuriance
[lʌg'zjuəriəns]
danh từ
sự sum sê, sự um tùm (cây cối)
sự phong phú, sự dồi dào, sự phồn thịnh
sự hoa mỹ (văn phong)


/lʌg'zjuəriəns/

danh từ
sự sum sê, sự um tùm (cây cối)
sự phong phú, sự phồn thịnh
sự hoa mỹ (văn phong)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.