|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luxuriance
| [luxuriance] | | danh từ giống cái | | | sự sum sê, sự um tùm | | | La luxuriance du feuillage | | cành lá sum sê | | | sự phong phú | | | La luxuriance de la littérature | | sự phong phú của nền văn học | | phản nghĩa Pauvreté, sécheresse. |
|
|
|
|