Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lye





lye
[lai]
danh từ
thuốc giặt quần áo
nước kiềm, dung dịch kiềm


/lai/

danh từ
thuốc giặt quần áo
nước kiềm, dung dịch kiềm

Related search result for "lye"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.