Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lymph




lymph
[limf]
danh từ
(sinh vật học) bạch huyết
(thơ ca) nước trong
(từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây


/limf/

danh từ
(sinh vật học) bạch huyết
(thơ ca) nước trong
(từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây

Related search result for "lymph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.