Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lymphographie


[lymphographie]
danh từ giống cái
(y học) sự chụp tia X hệ bạch huyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.