Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lyric




lyric
['lirik]
danh từ
bài thơ trữ tình
(số nhiều) thơ trữ tình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng
tính từ + Cách viết khác: (lyrical)
['lirikəl]
trữ tình
lyric songs
ca khúc trữ tình


/'lirik/

danh từ
bài thơ trữ tình
(số nhiều) thơ trữ tình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng

tính từ (lyrical) /'lirikəl/
trữ tình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lyric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.