|  lyrical 
 
 
 
 
  lyrical |  | ['lirikəl] |  |  | Cách viết khác: |  |  | lyric |  |  | ['lirik] |  |  |  | như lyric |  |  |  | thích, mê |  |  |  | everyone in this family is lyrical about dollars |  |  | ai trong gia đình này cũng mê đô la | 
 
 
  /'lirik/ 
 
  danh từ 
  bài thơ trữ tình 
  (số nhiều) thơ trữ tình 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng 
 
  tính từ  (lyrical)  /'lirikəl/ 
  trữ tình 
 
 |  |