Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lyrist




lyrist
['laiərist]
danh từ
người chơi đàn lia
nhà thơ trữ tình


/'laiərist/

danh từ
người chơi đàn lia
nhà thơ trữ tình

Related search result for "lyrist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.