| [là m] |
| | to do |
| | ở đây không có gì là m cả |
| There's nothing to do here |
| | Ông ấy Ä‘ang là m gì váºy? |
| What is he doing? |
| | Là m bà i táºp ở nhà |
| To do one's homework |
| | to produce; to make |
| | Ghế nà y là m bằng gỗ |
| This chair is made of wood |
| | Là m tỠdi chúc |
| To make one's will |
| | Công ty tôi là m phần má»m và kinh doanh máy tÃnh |
| My company produce software and trade in computers |
| | to act |
| | Nói là một chuyện, là m là một chuyện khác nữa |
| It's one thing to talk, it's another to act |
| | xem là m cho |
| | Anh thi rớt là m tôi mắc cỡ quá! |
| Your fail makes me (feel) very ashamed! |
| | to be |
| | Bố anh là m (nghỠ) gì? - Bố tôi là m thầy giáo |
| What's your father? - My father is a teacher |
| | Là m trong ngà nh bảo hiểm / vi tÃnh |
| To be in insurance/computing |
| | to become |
| | Muốn là m bác sĩ đâu phải dễ |
| It is not easy to become a doctor |
| | to work |
| | Là m dÆ°á»›i quyá»n ai |
| To work under somebody |
| | Anh là m ở đây lâu rồi chứ? - Không, tôi mới và o thôi |
| Have you been working here long? - No, I've just started |
| | Là m trong ngà nh váºn tải |
| To work in transport |
| | to give; to hold; to organize |
| | Công ty có định là m tiệc trà hay không? |
| Will the company give a tea-party? |
| | to act as...; to serve as... |
| | Hãy lấy đó là m bà i há»c cho mình! |
| Let that serve as a lesson to you! |
| | Tôi tình nguyện là m thông dịch viên cho các hội từ thiện |
| I volunteered to act/serve as an interpreter for charitable organizations |
| | as |
| | Ông đại sứ tại Mỹ đã được chỉ định là m ngoại trưởng mới |
| The Ambassador to the United States has been designated as the new Foreign Minister |
| | Suốt 20 năm là m hiệu trưởng, tôi chÆ°a bao giá»... |
| In all my 20 years' experience as headmistress, I have never... |