Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lác


1 dt., đphg Hắc lào.

2 dt. 1. Cói: Cây lác chiếu lác. 2. CỠlác, nói tắt.

3 tt. (Mắt) có con ngươi lệch vỠmột bên: mắt lác bị lác.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.