Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lây



verb
to spread; to infect; to communicate
lây bệnh cho ai to infect someone with a disease

[lây]
to infect; to transmit; to communicate
Lây bệnh lao phổi cho những ngÆ°á»i ở chung phòng vá»›i mình
To communicate pulmonary tuberculosis to one's roommates; To infect one's roommates with pulmonary tuberculosis; To give one's pulmonary tuberculosis to one's roommates
xem hay lây
Bệnh tiểu Ä‘Æ°á»ng có lây hay không?
Is diabetes contagious?
vicarious
HỠcũng vui lây khi anh cả của hỠtrúng số độc đắc
They experience vicarious pleasure when their eldest brother wins the first prize in a lottery



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.