|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lãnh
verb to receive; to get lãnh lương to receive one's salary noun satin
| [lãnh] | | | to receive; to get | | | to receive; to draw | | | Lãnh hai khoản lương (do giữ hai chức vụ ) | | To draw two salaries | | | satin |
|
|
|
|