Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lè


tirer; allonger
Lè lưỡi
tirer la langue
pousser hors de la bouche par la langue
Em bé lè cơm
bébé qui pousse le riz hors de sa bouche par sa langue
xem xanh lè



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.