légal
 | [légal] |  | tÃnh từ | | |  | hợp pháp, theo luáºt | | |  | Représentant légal | | | ngưá»i đại diện hợp pháp | | |  | Héritier légal | | | ngưá»i thừa kế theo luáºt | | |  | (do) luáºt định | | |  | Âge légal | | | tuổi luáºt định |  | phản nghÄ©a Illégal; arbitraire, clandestin. Conventionnel. |
|
|