 | [léger] |
 | tÃnh từ |
| |  | nhẹ |
| |  | Corps léger |
| | váºt nhẹ |
| |  | Aliment léger |
| | thức ăn nhẹ |
| |  | Vin léger |
| | rượu nhẹ |
| |  | Châtiment léger |
| | sự trừng phạt nhẹ |
| |  | Terre légère |
| | đất nhẹ |
| |  | Toile légère |
| | vải má»ng nhẹ |
| |  | Blessure légère |
| | vết thương nhẹ (không nghiêm trá»ng) |
| |  | Bruit léger |
| | tiếng động nhẹ |
| |  | Industrie légère |
| | công nghiệp nhẹ |
| |  | Matériaux légers |
| | váºt liệu nhẹ |
| |  | Avoir un léger doute |
| | thoáng nghi ngỠ|
| |  | nhẹ nhà ng |
| |  | D'un pas léger |
| | bước đi nhẹ nhà ng |
| |  | Danse légère |
| | điệu vũ nhẹ nhà ng |
| |  | nhẹ nhõm |
| |  | Se sentir léger |
| | cảm thấy nhẹ nhõm |
| |  | nhẹ dạ |
| |  | Une femme légère |
| | má»™t ngưá»i đà n bà nhẹ dạ |
| |  | há»i hợt |
| |  | Esprit léger |
| | trà óc há»i hợt |
| |  | phóng túng, quá trớn |
| |  | Anecdote légère |
| | giai thoại quá trớn |
| |  | à la légère |
| |  | bộp chộp; nhẹ dạ |
| |  | với những vũ khà nhẹ |
| |  | avoir l'estomac léger |
| |  | đói bụng, bụng trống rỗng |
| |  | avoir la main légère |
| |  | có hoa tay, khéo tay |
| |  | nhẹ tay |
| |  | đối xỠnhẹ nhà ng |
| |  | avoir la tête légère |
| |  | (nghĩa bóng) khỠkhạo, nhẹ dạ |
| |  | d'un cœur léger |
| |  | lòng nhẹ nhõm thanh thản |
| |  | d'une main légère |
| |  | nhẹ nhà ng, dịu dà ng |
| |  | poésie légère |
| |  | thơ phù phiếm |
| |  | poids léger |
| |  | (thể thao) hạng (cân) nhẹ |
| |  | que la terre lui soit légère |
| |  | mồ yên mả đẹp (câu ghi má»™ chÃ) |
| |  | sommeil léger |
| |  | giấc ngá»§ cháºp chá»n |
 | Phản nghĩa Lourd; accablant, embarrassant, encombrant, fort, gros, indigeste, pesant. Epais, dense. Important. |
 | Phản nghĩa Circonspect, posé, sérieux. Constant, fidèle. Raisonnable, sévère. |