Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitime


[légitime]
tính từ
hợp pháp
Mariage légitime
hôn nhân hợp pháp
chính đáng
Légitime défense
sự phòng vệ chính đáng
Phản nghĩa Illégitime. Bâtard, naturel. Arbitraire, criminel, déraisonnable, injuste.
danh từ giống cái
(thông tục) vợ
Elle est sa légitime
chị ta là vợ anh ấy


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.