Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
léonin


[léonin]
tính từ
(thuộc) sư tử, (như) sư tử
Tête léonine
đầu sư tử
(nghĩa bóng) giành phần hơn
Contrat léonin
hợp đồng giành phần hơn
Phản nghĩa Equitable, juste
(có) vần lưng (thơ ca)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.