Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lính


soldat
Lính chì
soldat de plomb
Lính phục viên
soldat démobilisé
con nhà lính tính nhà quan
roturier qui veut faire le seigneur
quan cứ lệnh, lính cứ truyá»n
chacun son travail



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.