Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lô



noun
lot; portion (of land); batch
bán cả lô to sell in one's lot. prize (at a lottery)

[lô]
lot; plot
Chia má»™t miếng đất thành nhiá»u lô
To divide an estate into several plots
Äất đã được phân thành 12 lô
The land has been split up into 12 plots
xem lô hàng
xem lô can
prize (in a lottery)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.