Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lô


(khẩu ngữ) kilogramme
lot
Chia mảnh đất ra làm ba lô
diviser le terrain en trois lots
tas
Có hàng lô chi tiết
il y a des tas de détails
tapée; fournée; tripotée
Một lô trẻ con
une tapée d'enfants
Một lô bánh mì
une fournée de pain
Một lô kẻ hiếu kì
une tripotée de badauds
loge (de théâtre)
Vé lô
billet de loge



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.