|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lý
,... x. lÃ1, lÃ2, lÃ3, lÃ4, lÃ5, là dịch, là do, là giải, là hà o, là hÆ°Æ¡ng, là lẽ, là lịch, là liệu pháp, là luáºn, là số, là sá»±, là tà i, là thú, là thuyết, là tÃnh, là trÃ, là trưởng, là tưởng.
|
|
|
|