Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăn


rouler
Lăn ra đất
rouler par terre
se lancer; s'engager hardiment
Lăn vào tấn công
se lancer à l'attaque
tomber subitement
Lăn ra bất tỉnh
tomber subitement évanoui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.