|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lưới
 | filet | | |  | Lưới đánh cá | | | filet de pêche | | |  | Lưới giữ tóc | | | filet à cheveux | | |  | Lưới hành lý | | | filet à bagages | | |  | Lưới quần vợt | | | filet de tennis | | |  | (giải phẫu học) réticulum | | |  | réseau | | |  | Lưới phòng không | | | réseau de défense antiaérienne |
|
|
|
|