| se troubler; (văn chương) souiller |
| | Cát lầm ngọc trắng |
| pierre blanche souillée de sable |
| | se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort |
| | Lầm đường |
| se tromper de chemin |
| | Họ giống nhau đến mức lầm |
| ils se ressemblent à s'y méprendre |
| | Nếu tôi không lầm |
| si je ne m'abuse |
| | Nó nhận là nó đã lầm |
| il convient qu'il avait tort |
| | lầm đường lạc lối |
| | faire fausse route |