Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lầm


se troubler; (văn chương) souiller
Cát lầm ngọc trắng
pierre blanche souillée de sable
se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort
Lầm đường
se tromper de chemin
Họ giống nhau đến mức lầm
ils se ressemblent à s'y méprendre
Nếu tôi không lầm
si je ne m'abuse
Nó nhận là nó đã lầm
il convient qu'il avait tort
lầm đường lạc lối
faire fausse route



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.