Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lệch


déjeté
Cầu thang có bậc lệch
escalier à marches déjetées
Nếp lệch (địa chất)
pli déjeté
aberrant; qui déraille
Tư tưởng lệch
idée aberrante
Quan niệm lệch
conception qui déraille
de travers
Đội mũ lệch
porter son chapeau de travers
(toán học) scalène
Tam giác lệch
triangle scalène
lệch cán cân
faire pencher la balance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.