|  | [lịch] | 
|  |  | calendar | 
|  |  | Lịch Giuliên/Grêgoa/ Hồi giáo | 
|  | Julian/Gregorian/Muslim calendar | 
|  |  | Lịch bóc từng ngày | 
|  | Tear-off calendar | 
|  |  | Từ thời xa xưa, người ta đã dùng lịch dựa theo chuyển động của mặt trời và mặt trăng, nhưng chưa có lịch nào hoàn chỉnh cả | 
|  | Calendars based on the movements of the sun and moon have been used since ancient times, but none has been perfect | 
|  |  | timetable; schedule | 
|  |  | Lập lịch hội họp / đàm phán | 
|  | To set up a timetable of meetings/negotiations | 
|  |  | chic; smart; elegant |