Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lọn



noun
curl; ringlet; lock
lọn tóc curl of hair

[lọn]
danh từ
curl; ringlet; lock
lọn tóc
curl of hair


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.