Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lốp


1 (F. enveloppe) dt. Vành cao su bọc lấy bánh xe: lốp xe đạp ô tô nổ lốp.

2 tt. (Lúa) có thân cao vống, lá mượt, dài nhưng hạt lép: lúa lốp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.