Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lồng



noun
cage
nhốt chim vào lồng to cage a brid
verb
to rear; to bolt (of horse)

[lồng]
danh từ.
cage
nhốt chim vào lồng
to cage a brid.
động từ.
to rear; to bolt (of horse).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.