Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lộ


(tiếng địa phương) route
Quốc lộ 51
route nationale 51
Dọc theo con lộ
le long de la route
paraître; transparaître; montrer
Tính kiêu ngạo của cô ta lộ ra trong mọi hành vi
l'orgueil de cette fille paraît dans toutes les actions
Để lộ ý đồ ra
laisser transparaître ses intentions
Để lộ tình cảm
montrer ses sentiments
être découvert; être décelé; être révélé
âm mưu bị lộ
complot qui a été découvert
Tội phạm bị lộ
délit qui a été décelé
Những dự tính đã để lộ ra
des desseins qui ont été révélés
lồ lộ
(redoublement; sens plus fort) se montrer visiblement; apparaître visiblement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.