Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lộc


(ít dùng) cerf (xem cao lộc)
bourgeon; jeunes feuilles
Cây đâm lộc
plante qui pousse des bourgeons
(từ cũ, nghĩa cũ) traitement (des mandarins)
(tôn giáo) générosités (ce qui est censé être accordé par une divinité)
(thông tục) gain d'appoint



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.