Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lội


nager
Tập lội
apprendre à nager
passer à gué; guéer
Lội qua sông đào
passer à gué un canal; guéer un canal
barboter
Lội trong bùn
barboter dans la boue
excéder
Chi lội thu
la dépense excède la recette
đường lầy lội
chemin inondé; chemin bourbeux
lội qua được
guéable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.