|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lội
| nager | | | Tập lội | | apprendre à nager | | | passer à gué; guéer | | | Lội qua sông đào | | passer à gué un canal; guéer un canal | | | barboter | | | Lội trong bùn | | barboter dans la boue | | | excéder | | | Chi lội thu | | la dépense excède la recette | | | đường lầy lội | | | chemin inondé; chemin bourbeux | | | lội qua được | | | guéable |
|
|
|
|