|  | [lợi] | 
|  |  | good; useful | 
|  |  | Chơi thể thao lợi cho sức khoẻ | 
|  | Doing sport is good for health | 
|  |  | Con dao nhỏ của anh lợi lắm | 
|  | Your little knife is very useful | 
|  |  | advantage | 
|  |  | Nhà ở gần ga có cái lợi | 
|  | Proximity to the station is an advantage; Being close to the station is an advantage | 
|  |  | Giải pháp này lợi ở chỗ nhanh chóng và hiệu quả | 
|  | This solution has the advantage of being quick and effective | 
|  |  | xem nướu răng |