Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lợp


couvrir
Lợp rơm mái nhà
couvrir un toit de paille
imbriqué
Vảy lợp
écailles imbriquées
thợ lợp nhà
couvreur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.